Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diễu hành
- to parade; to march past|= trung đoàn diễu hành ngang qua trước mặt tổng thống the regiment marched past the president|- parade; procession; demonstration; march
* Từ tham khảo/words other:
-
tùy biến
-
tuỳ bối
-
tuỳ bút
-
tuỳ chọn
-
tuy có
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diễu hành
* Từ tham khảo/words other:
- tùy biến
- tuỳ bối
- tuỳ bút
- tuỳ chọn
- tuy có