Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi chơi thuyền
- to go boating; to go sailing; to go for a sail; to go on a cruise; to cruise
* Từ tham khảo/words other:
-
quét dọn vào mùa xuân
-
quét hắc ín
-
quét lại thành đống
-
quét lê
-
quét lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi chơi thuyền
* Từ tham khảo/words other:
- quét dọn vào mùa xuân
- quét hắc ín
- quét lại thành đống
- quét lê
- quét lên