Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi bầu
- to go to the vote/polls|= cuối tuần này nước pháp đi bầu france is voting this weekend|= số người đi bầu đông hơn dự kiến there was an unexpectedly heavy poll
* Từ tham khảo/words other:
-
tác dụng tâm lý
-
tác dụng thực tế
-
tác dụng tinh thần
-
tác dụng tốt
-
tác dụng trực tiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi bầu
* Từ tham khảo/words other:
- tác dụng tâm lý
- tác dụng thực tế
- tác dụng tinh thần
- tác dụng tốt
- tác dụng trực tiếp