Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dẹp tan
* verb
-to crush out
= dẹp_tan một cuộc nổi loạn+To crush out a revolt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dẹp tan
* đtừ|- to crush out|= dẹp tan một cuộc nổi loạn to crush out a revolt
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt tuyên thệ
-
bất tuyệt
-
bắt uống thuốc
-
bắt vạ
-
bạt văn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dẹp tan
* Từ tham khảo/words other:
- bắt tuyên thệ
- bất tuyệt
- bắt uống thuốc
- bắt vạ
- bạt văn