Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đẹp lòng tự ái
* thngữ|- to put one's pride in one's pocket; to swallow one's pride
* Từ tham khảo/words other:
-
hoang phí
-
hoàng phong
-
hoàng quì hoa
-
hoang rừng
-
hoang sơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đẹp lòng tự ái
* Từ tham khảo/words other:
- hoang phí
- hoàng phong
- hoàng quì hoa
- hoang rừng
- hoang sơ