Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đẽo qua loa
* ttừ|- rustic
* Từ tham khảo/words other:
-
khoảng rừng thưa
-
khoảng rừng trống
-
khoáng sản
-
khoảng sống
-
khoáng thạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đẽo qua loa
* Từ tham khảo/words other:
- khoảng rừng thưa
- khoảng rừng trống
- khoáng sản
- khoảng sống
- khoáng thạch