Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đến cứu
- to come/go to somebody's rescue; to come to somebody's help|= gọi ai đến cứu to call upon somebody for help; to call somebody to the rescue
* Từ tham khảo/words other:
-
bình đựng muối tiêu
-
bình đựng mứt
-
bình đựng nước
-
bình đựng nước rửa tội
-
bình đựng nước thánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đến cứu
* Từ tham khảo/words other:
- bình đựng muối tiêu
- bình đựng mứt
- bình đựng nước
- bình đựng nước rửa tội
- bình đựng nước thánh