Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đếm ngược
- to count down
* Từ tham khảo/words other:
-
tham quan ô lại
-
thẩm quyền
-
tham quyền cố vị
-
thẩm quyền giải quyết
-
thẩm quyền quan khâm sai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đếm ngược
* Từ tham khảo/words other:
- tham quan ô lại
- thẩm quyền
- tham quyền cố vị
- thẩm quyền giải quyết
- thẩm quyền quan khâm sai