Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lợi dụng quá mức
* ngđtừ|- strain, overwork
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc đột nhập
-
cuộc đốt pháo hoa
-
cuộc du hành
-
cuộc du lịch
-
cuộc du lịch dài ngày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lợi dụng quá mức
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc đột nhập
- cuộc đốt pháo hoa
- cuộc du hành
- cuộc du lịch
- cuộc du lịch dài ngày