Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lòi đuôi
- như lòi tói|- be unmasked, show up|= đốt lò đuôi ra reveal one's complete ignorance, betray one's ignorance
* Từ tham khảo/words other:
-
xích thể
-
xích thiết khoáng
-
xích thố
-
xích thốn
-
xích thược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lòi đuôi
* Từ tham khảo/words other:
- xích thể
- xích thiết khoáng
- xích thố
- xích thốn
- xích thược