Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mật
* noun
- honey
=tuần trăng mật+honeymoon gall; bile
=mật gấu+bear gall
* adj
- secret
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mật
- honey; treacle; gall; bile|= mật gấu bear gall|- secret; confidential
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh vật
-
cánh vảy
-
cảnh vẻ
-
cảnh vệ
-
cánh vòm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mật
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh vật
- cánh vảy
- cảnh vẻ
- cảnh vệ
- cánh vòm