mắt | * noun - eye. eye =khói làm cay mắt+smoke stings the eyes |
mắt | * dtừ|- eye; sight; eyesigheye|= khói làm cay mắt smoke stings the eyes|- knot (in wood); joint, node, eye|= cây nhiều mắt knotty tree|- mesh, link (in chain, net)|= mắt lưới link of a net|= mắt la mày lét frightened look |
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh tiêu điều
- cảnh tình
- cảnh tỉnh
- cành to của cây
- cảnh tôi đòi