để mắt đến | - to keep a keen eye on...|= để mắt đến việc học của con cái to keep a keen eye on one's children's studies|= hãy để mắt đến con chó của bà này! chú cẩu ' võ sĩ ' này đáng sợ thật! keep a keen eye on this woman's dog! that 'boxer' is a real menace! |
* Từ tham khảo/words other:
- công nghiệp dầu mỏ
- công nghiệp dệt
- công nghiệp dịch vụ
- công nghiệp điện
- công nghiệp điện tử