Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầy ngập
* thngữ|- to fill up|* ttừ|- chock-full
* Từ tham khảo/words other:
-
người tham gia vào một cuộc đấu tranh
-
người thám hiểm
-
người tham lam
-
người thấm nhẹ
-
người tham ô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầy ngập
* Từ tham khảo/words other:
- người tham gia vào một cuộc đấu tranh
- người thám hiểm
- người tham lam
- người thấm nhẹ
- người tham ô