Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoác
* verb
- to put on
=khoác áo+to put a coat over one's shoulders
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khoác
* đtừ|- to put on|= khoác áo to put a coat over one's shoulders
* Từ tham khảo/words other:
-
cách khiêng ếch
-
cách không
-
cách làm
-
cách làm ăn
-
cách làm đỡ tốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoác
* Từ tham khảo/words other:
- cách khiêng ếch
- cách không
- cách làm
- cách làm ăn
- cách làm đỡ tốn