Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
day mắt
- rub one's eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt khoán
-
bắt khoan bắt nhặt
-
bật khóc
-
bất khuất
-
bạt kiếm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
day mắt
* Từ tham khảo/words other:
- bắt khoán
- bắt khoan bắt nhặt
- bật khóc
- bất khuất
- bạt kiếm