Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dày cộm
- Thick and coarse
=Vải dày cộm+Thick and coarte cloth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dày cộm
- thick and coarse; bulging|= vải dày cộm thick and coarte cloth
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt giọng
-
bắt giữ
-
bát gỗ
-
bật gốc
-
bất hạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dày cộm
* Từ tham khảo/words other:
- bắt giọng
- bắt giữ
- bát gỗ
- bật gốc
- bất hạnh