Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đấu trường
* noun
- place where public trial are held
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đấu trường
- arena
* Từ tham khảo/words other:
-
bị đánh đau
-
bị đánh giá quá cao
-
bị đánh gục
-
bí danh là
-
bị đánh ngã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đấu trường
* Từ tham khảo/words other:
- bị đánh đau
- bị đánh giá quá cao
- bị đánh gục
- bí danh là
- bị đánh ngã