Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị đánh gục
* thngữ|- to be laid low, to kiss the ground, to lick the dust|* ttừ|- prostrate
* Từ tham khảo/words other:
-
người đàn bà thích ở vậy
-
người đàn bà thích thể thao
-
người đàn bà thiếu đạo đức
-
người đàn bà thông dâm
-
người đàn bà thừa kế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị đánh gục
* Từ tham khảo/words other:
- người đàn bà thích ở vậy
- người đàn bà thích thể thao
- người đàn bà thiếu đạo đức
- người đàn bà thông dâm
- người đàn bà thừa kế