Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
niêu thiếu
-youth; flower of age
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
niêu thiếu
- youth; flower of age
* Từ tham khảo/words other:
-
chấp nê
-
chấp nhận
-
chấp nhận cho phát biểu
-
chấp nhận hậu quả
-
chấp nhận về mặt xã hội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
niêu thiếu
* Từ tham khảo/words other:
- chấp nê
- chấp nhận
- chấp nhận cho phát biểu
- chấp nhận hậu quả
- chấp nhận về mặt xã hội