Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chấp nhận cho phát biểu
* ngđtừ|- recognize
* Từ tham khảo/words other:
-
nhựa bẫy chim
-
nhựa bitum
-
nhựa bột
-
nhựa cà phê
-
nhựa cánh kiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chấp nhận cho phát biểu
* Từ tham khảo/words other:
- nhựa bẫy chim
- nhựa bitum
- nhựa bột
- nhựa cà phê
- nhựa cánh kiến