Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị đánh đau
* thngữ|- give sb/get a good drubbing
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếp tục sôi
-
tiếp tục tình trạng
-
tiếp tuyến
-
tiếp ứng
-
tiếp vận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị đánh đau
* Từ tham khảo/words other:
- tiếp tục sôi
- tiếp tục tình trạng
- tiếp tuyến
- tiếp ứng
- tiếp vận