Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dĩ ân báo oán
- to render/return good for evil; to heap coals of fire on somebody's head
* Từ tham khảo/words other:
-
diệu huyền
-
điều huyền bí
-
điều huyền diệu
-
diệu kế
-
điều kết thúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dĩ ân báo oán
* Từ tham khảo/words other:
- diệu huyền
- điều huyền bí
- điều huyền diệu
- diệu kế
- điều kết thúc