Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu rỗng
- empty-headed
* Từ tham khảo/words other:
-
khoáng đạt
-
khoảng đất có vườn bao quanh
-
khoảng đất gần cửa thành
-
khoảng đất giữa hai con nước
-
khoảng đất giữa thành lũy và thành phố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu rỗng
* Từ tham khảo/words other:
- khoáng đạt
- khoảng đất có vườn bao quanh
- khoảng đất gần cửa thành
- khoảng đất giữa hai con nước
- khoảng đất giữa thành lũy và thành phố