Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
những chỗ lồi ra lõm vào
* thngữ|- the ins and outs
* Từ tham khảo/words other:
-
nương mạ
-
nương náu
-
nương nhẹ
-
nương nhờ
-
nướng non
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
những chỗ lồi ra lõm vào
* Từ tham khảo/words other:
- nương mạ
- nương náu
- nương nhẹ
- nương nhờ
- nướng non