Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
những chỗ quanh co khúc khuỷu
* thngữ|- twists and turns
* Từ tham khảo/words other:
-
chợt một cái
-
chợt nảy ra trong óc
-
chốt néo
-
chốt ngang
-
chợt nghe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
những chỗ quanh co khúc khuỷu
* Từ tham khảo/words other:
- chợt một cái
- chợt nảy ra trong óc
- chốt néo
- chốt ngang
- chợt nghe