Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đâu phải
- (emphatic negative particle) definitely not|= đây đâu phải chỗ để gây lộn this is no place to have an argument; this isn't the place to have an argument|= đâu phải việc của anh it's not your business; it's none of your business
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn vào bụng
-
ăn vào tận xương tủy
-
ăn vặt
-
ăn về
-
an vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đâu phải
* Từ tham khảo/words other:
- ăn vào bụng
- ăn vào tận xương tủy
- ăn vặt
- ăn về
- an vị