Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất thểu
- stagger, reel, lurch; loaf about the streets
* Từ tham khảo/words other:
-
tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm
-
tấn công cầm chân
-
tấn công chiến thuật
-
tấn công chính
-
tấn công chính diện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất thểu
* Từ tham khảo/words other:
- tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm
- tấn công cầm chân
- tấn công chiến thuật
- tấn công chính
- tấn công chính diện