Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đâu đó
- someplace; somewhere|= dường như tôi có nghe tên ông ta đâu đó thì phải i seem to have heard his name somewhere|= nàng đang ở đâu đó trên lầu she's upstairs somewhere
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền tự do tín ngưỡng
-
quyền tự do tôn giáo
-
quyền tự do trên biển cả
-
quyền tự do tư tưởng
-
quyền tư hữu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đâu đó
* Từ tham khảo/words other:
- quyền tự do tín ngưỡng
- quyền tự do tôn giáo
- quyền tự do trên biển cả
- quyền tự do tư tưởng
- quyền tư hữu