Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rộng thương
- take pity (on)|= rộng thương cỏ nội hoa kèn (truyện kiều) if you care for this weed, this lowly flower
* Từ tham khảo/words other:
-
lo âu khắc khoải
-
lo bạc râu
-
lỗ bấm
-
lò bằng
-
lò bánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rộng thương
* Từ tham khảo/words other:
- lo âu khắc khoải
- lo bạc râu
- lỗ bấm
- lò bằng
- lò bánh