Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rỗng ruột
- Hollow
=Cây rỗng ruột+A hollow tree
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rỗng ruột
- hollow|= cây rỗng ruột a hollow tree
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ chắn tàu
-
cho chạy
-
chỗ chạy dẫn đường
-
chó chạy lạc qua đường ngựa thi
-
cho chạy máy in
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rỗng ruột
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ chắn tàu
- cho chạy
- chỗ chạy dẫn đường
- chó chạy lạc qua đường ngựa thi
- cho chạy máy in