Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu cơ chứng khoán
* dtừ|- stockjobbery|* thngữ|- to play the market
* Từ tham khảo/words other:
-
cú đánh nhẹ
-
cú đánh nhẹ mà đau
-
cú đánh nhẹ sang trái
-
cú đánh nhẹ vào lỗ đánh gôn
-
cú đánh quỵ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu cơ chứng khoán
* Từ tham khảo/words other:
- cú đánh nhẹ
- cú đánh nhẹ mà đau
- cú đánh nhẹ sang trái
- cú đánh nhẹ vào lỗ đánh gôn
- cú đánh quỵ