Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đau bụng hành kinh
- to have period pains; to suffer from period pains; to suffer from menstrual cramps; to have painful periods
* Từ tham khảo/words other:
-
con ky
-
con la
-
còn là
-
con lắc
-
còn lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đau bụng hành kinh
* Từ tham khảo/words other:
- con ky
- con la
- còn là
- con lắc
- còn lại