Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mệt lả
- physically exhausted; worn
* Từ tham khảo/words other:
-
người góp
-
người góp phần
-
người góp phần vào
-
người gù lưng
-
người gửi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mệt lả
* Từ tham khảo/words other:
- người góp
- người góp phần
- người góp phần vào
- người gù lưng
- người gửi