Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mệt mỏi
* adj
- tired
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mệt mỏi
- tired; exhausted; worn out|= những cố gắng không mệt mỏi tireless efforts
* Từ tham khảo/words other:
-
cao chạy xa bay
-
cao chót vót
-
cáo chung
-
cao cổ
-
cao cơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mệt mỏi
* Từ tham khảo/words other:
- cao chạy xa bay
- cao chót vót
- cáo chung
- cao cổ
- cao cơ