Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu bù tóc rối
- with dishevelled/tousled/unkempt hair; dishevelled
* Từ tham khảo/words other:
-
cồng kềnh
-
công khai
-
công khai ca ngợi
-
công khai chỉ trích
-
công khai chống đối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu bù tóc rối
* Từ tham khảo/words other:
- cồng kềnh
- công khai
- công khai ca ngợi
- công khai chỉ trích
- công khai chống đối