đìu | - cũng như địu Carry (one's child) pick-a-back astride on one's hip with a cloth band =Đìu con đi kiếm củi+To carry one's child pick-a-back astride on one's his and go collecting firewood |
đìu | - cũng như địu carry (one's child) pick-a-back astride on one's hip with a cloth band|= đìu con đi kiếm củi to carry one's child pick-a-back astride on one's his and go collecting firewood |
* Từ tham khảo/words other:
- bìa cứng
- bia đá
- bịa đặt
- bịa đặt chuyện
- bìa đậu