dịu | * adj - solf; sweet =ánh sáng dịu+solf light -Less acute; less tense =làm dịu tình hình+to make the situation less tense |
dịu | * ttừ|- soft; sweet|= ánh sáng dịu soft light|- less acute; less tense|= làm dịu tình hình to make the situation less tense|* dtừ|- soften, become soft, grow softer; (đau) ease off; (thời tiết) grow mild|= dịu mắt restful to the eyes |
* Từ tham khảo/words other:
- bay tập dượt
- bay thẳng
- bay thành đội hình
- bay thấp
- bầy thiên thần