Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đất hưu canh
* dtừ|- fallow land
* Từ tham khảo/words other:
-
thúc mẫu
-
thức mây
-
thực mục
-
thức nấu ăn
-
thực ngạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đất hưu canh
* Từ tham khảo/words other:
- thúc mẫu
- thức mây
- thực mục
- thức nấu ăn
- thực ngạch