Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dính dáng vào
* thngữ|- to mix up
* Từ tham khảo/words other:
-
nắng vàng
-
nặng về
-
nặng về hình thức
-
nặng về vật chất
-
nặng vì đẫy nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dính dáng vào
* Từ tham khảo/words other:
- nắng vàng
- nặng về
- nặng về hình thức
- nặng về vật chất
- nặng vì đẫy nước