Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
định dạng
- to format|= đĩa trắng chưa định dạng blank unformatted disk|= định dạng tài liệu để hiển thị trên màn hình hoặc in ra giấy to format documents for screens or paper|- formatting|= chọn một lệnh định dạng to select a formatting command
* Từ tham khảo/words other:
-
thanh nham thạch
-
thanh nhàn
-
thanh nhãn
-
thành nhân
-
thánh nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
định dạng
* Từ tham khảo/words other:
- thanh nham thạch
- thanh nhàn
- thanh nhãn
- thành nhân
- thánh nhân