Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dát
* verb
- to laminate; to make thinner
* verb
- to inlay
=áo dát vàng+a gold-inlaid shirt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dát
* đtừ|- to laminate; to make thinner, roll; to inlay|= áo dát vàng a gold-inlaid shirt|- to paste, glue, stick|* ttừ|- timid, faint-hearted (nhát)
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt gặp
-
bắt giả tiền thuế
-
bát giác
-
bất giác
-
bắt giam
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dát
* Từ tham khảo/words other:
- bắt gặp
- bắt giả tiền thuế
- bát giác
- bất giác
- bắt giam