Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dạo này
- these days; nowadays; now|= dạo này cô ấy đau hoài she's very often ill these days|= dạo này tôi không có tập thể dục nhiều i don't get much exercise these days
* Từ tham khảo/words other:
-
kiếm bịt đầu
-
kiếm cách
-
kiếm chác
-
kiếm chác đủ thứ
-
kiếm chác ở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dạo này
* Từ tham khảo/words other:
- kiếm bịt đầu
- kiếm cách
- kiếm chác
- kiếm chác đủ thứ
- kiếm chác ở