Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh tịnh
* adj
- tranquil, restful
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thanh tịnh
* ttừ|- tranquil, restful
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa ai từng cưỡi
-
chứa amoniac
-
chưa ăn
-
chưa ăn gì
-
chứa bạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh tịnh
* Từ tham khảo/words other:
- chưa ai từng cưỡi
- chứa amoniac
- chưa ăn
- chưa ăn gì
- chứa bạc