Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh tính
- settle, liquidate (debt accounts); pure, guilles, innocent, chaste
* Từ tham khảo/words other:
-
thổ tả
-
thơ tả tình
-
thơ tám câu
-
thọ tám mươi tuổi
-
thợ tán đinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh tính
* Từ tham khảo/words other:
- thổ tả
- thơ tả tình
- thơ tám câu
- thọ tám mươi tuổi
- thợ tán đinh