dào | - Overflow, overbrim, boil over =Bọt nước dào lên trắng xóa+White foam was overflowing =Lòng dào lên niềm yêu thương vô hạn+A heart overflowing with boundless love. -(khẩu ngữ) như dà |
dào | - overflow, overbrim, boil over; brimful, chockful; over full|= bọt nước dào lên trắng xóa white foam was overflowing|= lòng dào lên niềm yêu thương vô hạn a heart overflowing with boundless love|-|* khẩu ngữ|- như dà |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt được
- bắt được quả tang
- bắt ếch
- bắt ép
- bắt gắng quá sức