Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt ép
* verb
- To force, to compel
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bắt ép
* đtừ|- to force, to compel|= ngụy quyền bắt ép thanh niên đi lính the quisling regime forced youths into the army
* Từ tham khảo/words other:
-
anh chàng gà tồ
-
anh chàng hà tiện
-
anh chàng hậu đậu
-
anh chàng hay đi theo tán gái
-
anh chàng hay lý sự cùn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt ép
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng gà tồ
- anh chàng hà tiện
- anh chàng hậu đậu
- anh chàng hay đi theo tán gái
- anh chàng hay lý sự cùn