Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đào đắp thành dốc đứng
* dtừ|- escarpment|* ngđtừ|- escarp
* Từ tham khảo/words other:
-
người giặt
-
người giật dây
-
người giật giải
-
người giật giải xuất sắc
-
người giật mìn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đào đắp thành dốc đứng
* Từ tham khảo/words other:
- người giặt
- người giật dây
- người giật giải
- người giật giải xuất sắc
- người giật mìn