Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vắng mặt ở cơ quan
- absent from work
* Từ tham khảo/words other:
-
người điền trống
-
người diễn xuất
-
người điệu bộ
-
người điều chỉnh
-
người điều đình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vắng mặt ở cơ quan
* Từ tham khảo/words other:
- người điền trống
- người diễn xuất
- người điệu bộ
- người điều chỉnh
- người điều đình