vắng mặt không phép | - xem vắng mặt bất hợp pháp|= vắng mặt không phép bảy lần trong một tháng thì bị sa thải if you have seven absences without leave within one month, you will get the sack; seven absences without leave within one month will lead to dismissal|= sự thường xuyên vắng mặt không phép absenteeism |
* Từ tham khảo/words other:
- làm cản trở
- làm cảnh
- làm cao
- làm cao không thèm
- làm cật lực